Có 2 kết quả:
专门机构 zhuān mén jī gòu ㄓㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄐㄧ ㄍㄡˋ • 專門機構 zhuān mén jī gòu ㄓㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄐㄧ ㄍㄡˋ
zhuān mén jī gòu ㄓㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄐㄧ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
specialized agency
Bình luận 0
zhuān mén jī gòu ㄓㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄐㄧ ㄍㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
specialized agency
Bình luận 0